Máy biến điện áp

– Máy biến điện áp 1 pha với cuộn điện áp dư.
BU6¸35/√3;0,1/√3;0,1/3kV;
BU6¸35/√3;0,11/√3;0,11/3kV;
– Máy biến điện áp 1 pha với 1 cuộn điện áp dư.
1 BU6¸35kV/0,1kV;
BU6¸35kV/0,11kV;
– Máy biến điện áp 3 pha với cuộn điện áp dư
3 BU6¸10/√3;0,1/√3;0,1/3kV;
– Máy biến điện áp đo lường cách điện khô (đúc Epoxy) trong nhà cấp điện áp 10kV.
Máy biến điện áp 1 pha với cuộn điện áp dư:
BukV10/√3;0,1/√3;0,1/3kV;
Ký hiệu máy biến áp điện áp: BU6¸35/0,1kV;
– BU: Máy biến điện áp.
– 6 (hoặc cấp điện áp khác): điện áp danh định sơ cấp (kV)
– 0,1 (hoặc cấp điện áp khác): Điện áp danh định thứ cấp.